Gợi ý...
Nghĩa của "憩"
-
khế (16n) Bộ 心44
1 : Nghỉ ngơi. Như sảo khế 稍憩 nghỉ một chút.Nằm trong : Từ Điển Hán Việt Thiều Chửu
-
[qì] Bộ: 心 (忄,小) - Tâm Số nét: 16 Hán Việt: KHỆ nghỉ ngơi; nghỉ。休息。 小憩。 nghỉ giải lao. 同作同憩。 cùng làm cùng nghỉ. Từ ghép: 憩室 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[qì] Bộ: 心 (忄,小) - Tâm Số nét: 16 Hán Việt: KHỆ nghỉ ngơi; nghỉ。休息。 小憩。 nghỉ giải lao. 同作同憩。 cùng làm cùng nghỉ. Từ ghép: 憩室 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
-
「 いこい 」 ☆ n ☆ nghỉ ngơi
.☆ あの公園は市民の憩いの場です。: Cái công viên đó là địa điểm nghỉ ngơi của cư dân thành phố. Nằm trong : Từ điển Nhật Việt