Tra cứu nhiều

  1.   てきじだ 
     n
     cú đánh đúng lúc
    .
    601
  2.   しょめい 
     vs
     ký tên
      しょめいする 
     ký
     phê
    .
    525
  3.   ごう 
     n
     ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
     熱帯特有の豪雨: cơn mưa xối xả vùng nhiệt đới
     người giỏi giang; xuất sắc
    文豪: văn hào
    豪傑: hào kiệt
    .
    399
  4.   せぞく 
     trần tục
     tục
     uế
    .
    389
  5.   たび 
     n
     lần; độ
     この写真を見る度ははのことを思い出す: mỗi lần nhìn tấm ảnh này tôi lại nhớ mẹ
       
     n
     lần
     2 度あることは 3 度ある: có 2 lần thì cũng có 3 lần (=Họa vô đơn chí)
     Ghi chú: đơn vị dùng đếm số lần xảy ra
    .
    384
  6.   そうこかんりにん 
     thủ kho
    .
    379
  7.   にのまる 
     n
     Thành lũy bao quanh thành (lâu đài)
    .
    375
  8.   とくい 
     adj-na
     khác thường; phi thường; xuất sắc; xuất chúng
     特異な才能: tài năng xuất chúng
     n
     sự phi thường; sự xuất sắc; sự xuất chúng
     特異なにおいがあり味はわずかに苦い: Hương thơm thì đặc biệt nhưng lại hơi đắng
     私にはさまざまな国の人々とともに働いた[仕事をした]という特異な経験がある。: Tôi có kinh nghiệm rất tốt để làm việc với những người đến từ các nước khác nhau
    .
    372
  9.   いい本 
     sách hay
    .
    368
  10.   ばいてん 
     n
     quầy bán hàng
    .
    365
  11.   乱れる 
     v1
     bị lộn xộn; bị xáo trộn
     大幅に足が乱れる: Bị can thiệp nghiêm trọng.
     心が乱れる: Tâm tư rối bời.
     bị lúng túng; bị mất bình tĩnh
     ...で心が乱れる: bị mất bình tĩnh vì...
     rối
    .
    364
  12.   こくさいか 
     n
     quốc tế hoá
    .
    362
  13.   祭る 
     v5r
     thờ cúng; thờ
     この神社にはだれが祭られているのですか: vị nào được thờ ở đền này?
     先祖を祭る: thờ cúng tổ tiên
    .
    358
  14.   しゃこうじれい 
     n
     lối nói hình thức
     仮に日本人が「暇な時うちに遊びに来てください」といったとする。往々にしてそれは社交辞令に過ぎず、本心から誘っているのではない。: Giả sử có một người Nhật nói "Khi nào rảnh anh đến nhà tôi chơi" Nhiều khi đó chỉ là lối nói hình thức, chứ không thật sự mời bạn đến chơi đâu.
    .
    358
  15.   発達する 
     hưng phát
     phát đạt
    .
    357
  16.  n
     người tiếp tân; sách hướng dẫn; sự kết bạn
     Ghi chú: người phụ nữ làm công việc tiếp đón khách khứa trong các buổi lễ quốc tế
    .
    356
  17.   ようぎょう 
     n
     công nghiệp gốm
    窯業製品: sản phẩm gốm
    .
    355
  18.   せんぱくかんていにん 
     người giám định tàu
    .
    353
  19.   しょちゅう 
     n
     giữa hè
    .
    343
  20.   てん 
     n
     bộ luật
     nghi lễ; các hoạt động nhân dịp lễ kỷ niệm
    .
    337