Gợi ý...
Nghĩa của "底"
-
để (8n) Bộ 广53
1 : Ðáy. Như thủy để 底水 đáy nước.
2 : Ngăn, thôi.
3 : Ðến. Như mỹ sở để chỉ 靡所底止 chẳng hay đến đâu là thôi.
4 : Văn thư mới thảo gọi là để. Tục thường gọi bản thảo là để tử 底子.
5 : Sao vậy. Nhời ngờ mà hỏi. Như để sự 底事 việc gì vậy ? để xứ 底處 chốn nào vậy ?Nằm trong : Từ Điển Hán Việt Thiều Chửu
-
[·de] Bộ: 广 - Yểm Số nét: 8 Hán Việt: ĐỂ của。同'的'1.b。 Ghi chú: 另见dǐ [dǐ] Bộ: 广(Yểm) Hán Việt: ĐỂ 1. đáy; đế。(底儿)物体的最下部分。 锅底儿。 đáy nồi 井底 đáy giếng 海底 đáy biển 2. ngọn nguồn; ngọn ngành; căn nguyên; thực chất; cơ sở。(底儿)事情的根源或内情。 交底 nói rõ ngọn ngành 摸底儿。 tìm căn nguyên 刨根问底 truy tận ngọn nguồn 3. bản thảo; bản gốc; phác thảo。(底儿)底子4.。 底本 bản thảo; bản gốc 底搞儿。 bản thảo 留个底儿。 lưu một bản gốc 4. cuối (tháng hoặc năm)。(年和月的)末尾。 年底 cuối năm 月底 cuối tháng 5. nền。花纹图案的衬托面。 白底红花 nền trắng hoa đỏ 6. cơ số。底数1.的简称。 7. đạt; đạt đến; đạt được。达到。 终底于成 cuối cùng đạt được thành công. 伊于胡底?(到什么地步为止?) tới mức nào mới thôi? 8. họ Để。姓。 9. cái gì; nào; gì。何;什么。 底处 chỗ nào 底事 việc gì 10. đây; này。此;这。11. như thế; như vậy。如此;这样。 长歌底有情。 trường ca trữ tình như vậy. Ghi chú: 另见·de Từ ghép: 底板 ; 底本 ; 底边 ; 底册 ; 底层 ; 底肥 ; 底粪 ; 底稿 ; 底格里斯河 ; 底工 ; 底火 ; 底货 ; 底价 ; 底角 ; 底襟 ; 底孔 ; 底里 ; 底梁 ; 底码 ; 底牌 ; 底盘 ; 底片 ; 底漆 ; 底气 ; 底情 ; 底色 ; 底墒 ; 底数 ; 底特律 ; 底土 ; 底细 ; 底下 ; 底下人 ; 底线 ; 底薪 ; 底样 ; 底蕴 ; 底账 ; 底止 ; 底子 ; 底座 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[·de] Bộ: 廣 - Yểm Số nét: 8 Hán Việt: ĐỂ của。同'的'1.b。 Ghi chú: 另見dǐ [dǐ] Bộ: 廣(Yểm) Hán Việt: ĐỂ 1. đáy; đế。(底兒)物體的最下部分。 鍋底兒。 đáy nồi 井底 đáy giếng 海底 đáy biển 2. ngọn nguồn; ngọn ngành; căn nguyên; thực chất; cơ sở。(底兒)事情的根源或內情。 交底 nói rõ ngọn ngành 摸底兒。 tìm căn nguyên 刨根問底 truy tận ngọn nguồn 3. bản thảo; bản gốc; phác thảo。(底兒)底子4.。 底本 bản thảo; bản gốc 底搞兒。 bản thảo 留個底兒。 lưu một bản gốc 4. cuối (tháng hoặc năm)。(年和月的)末尾。 年底 cuối năm 月底 cuối tháng 5. nền。花紋圖案的襯托面。 白底紅花 nền trắng hoa đỏ 6. cơ số。底數1.的簡稱。 7. đạt; đạt đến; đạt được。達到。 終底于成 cuối cùng đạt được thành công. 伊于胡底?(到什么地步為止?) tới mức nào mới thôi? 8. họ Để。姓。 9. cái gì; nào; gì。何;什么。 底處 chỗ nào 底事 việc gì 10. đây; này。此;這。11. như thế; như vậy。如此;這樣。 長歌底有情。 trường ca trữ tình như vậy. Ghi chú: 另見·de Từ ghép: 底板 ; 底本 ; 底邊 ; 底冊 ; 底層 ; 底肥 ; 底糞 ; 底稿 ; 底格里斯河 ; 底工 ; 底火 ; 底貨 ; 底價 ; 底角 ; 底襟 ; 底孔 ; 底里 ; 底梁 ; 底碼 ; 底牌 ; 底盤 ; 底片 ; 底漆 ; 底氣 ; 底情 ; 底色 ; 底墑 ; 底數 ; 底特律 ; 底土 ; 底細 ; 底下 ; 底下人 ; 底線 ; 底薪 ; 底樣 ; 底蘊 ; 底賬 ; 底止 ; 底子 ; 底座 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
-
「 そこ 」 ☆ n ☆ đáy ☆ 水はよく澄んでいて, 底まで見えた: Nước trong leo lẻo nhìn xuống tận đáy. ☆ 一番底: nền tảng đầu tiên ☆ 井戸の底: đáy giếng ☆ đế ☆ đít
.Nằm trong : Từ điển Nhật Việt