Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
国際化 nghĩa là gì?
Gợi ý...
光輝奪目
ずばぬける
ものうい
góp nhặt
thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni
Nghĩa của "国際化"
国際化
「
こくさいか
」
☆
n
☆
quốc tế hoá
.
Nằm trong :
Từ điển Nhật Việt
406