Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
光輝奪目 nghĩa là gì?
Gợi ý...
寝たきり
vạt trước áo dài
hàng huyện
hiện tượng thiên văn
核实
Nghĩa của "光輝奪目"
光輝奪目
[guānghuīduómù]
sáng loà; loá mắt。光彩鮮明,引人注目。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
21