Gợi ý...
Nghĩa của "ものうい"
-
「 物憂い 」 ☆ adj ☆ uể oải; thiếu sinh lực; lờ đờ; chán nản ☆ 物憂い声をしている: Nói với giọng uể oải.
.☆ こんな雨の日は物憂い.: Những ngày mưa như thế này làm tôi thấy chán nản. Nằm trong : Từ điển Nhật Việt
「 物憂い 」 |
☆ adj |
☆ uể oải; thiếu sinh lực; lờ đờ; chán nản |
☆ 物憂い声をしている: Nói với giọng uể oải. |
☆ こんな雨の日は物憂い.: Những ngày mưa như thế này làm tôi thấy chán nản. |
Nằm trong : Từ điển Nhật Việt