Nghĩa của "ものうい"

  1.   物憂い 
     adj
     uể oải; thiếu sinh lực; lờ đờ; chán nản
     物憂い声をしている: Nói với giọng uể oải.
     こんな雨の日は物憂い.: Những ngày mưa như thế này làm tôi thấy chán nản.
    .
    32