Nghĩa của "ずばぬける"

  1.   ずば抜ける 
    BẠT
     v1
     nổi bật; xuất chúng; lỗi lạc
     ずば抜けるための成功法則: Quy tắc thành công để trở nên nổi bật.
     困ったときに切り抜けることはできるが、ずば抜けることはできなくなります: Khi gặp khó khăn tôi có thể vượt qua được nhưng để trở nên xuất chúng thì tôi không thể
    .
    28