Gợi ý...
Nghĩa của "ずばぬける"
-
「 ずば抜ける 」 BẠT ☆ v1 ☆ nổi bật; xuất chúng; lỗi lạc ☆ ずば抜けるための成功法則: Quy tắc thành công để trở nên nổi bật.
.☆ 困ったときに切り抜けることはできるが、ずば抜けることはできなくなります: Khi gặp khó khăn tôi có thể vượt qua được nhưng để trở nên xuất chúng thì tôi không thể Nằm trong : Từ điển Nhật Việt