Nghĩa của "俄"

  1. nga (9n) Bộ
    1 : Chốc lát. Như nga khoảnh 俄頃 thoảng tí.
    2 : Tên nước Nga, gọi đủ là Nga La Tư.
    278
  2. [é]
    Bộ: 人 (亻) - Nhân
    Số nét: 9
    Hán Việt: NGA
     1. khoảng khắc; phút chốc; giây lát; chốc lát。时间很短;突然间。
     俄顷。
     khoảng khắc.
     俄而日出,光照海上。
     trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
     2. nước Nga。指俄罗斯帝国。
     3. Liên bang Xô Viết。指俄罗斯苏维埃联邦社会主义共和国。
     4. Liên Xô。旧时指苏联。
    Từ ghép:
     俄亥俄 ; 俄克拉何马 ; 俄勒冈 ; 俄罗斯 ; 俄罗斯族 ; 俄顷
    277
  3. [é]
    Bộ: 人 (亻) - Nhân
    Số nét: 9
    Hán Việt: NGA
     1. khoảng khắc; phút chốc; giây lát; chốc lát。時間很短;突然間。
     俄頃。
     khoảng khắc.
     俄而日出,光照海上。
     trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
     2. nước Nga。指俄羅斯帝國。
     3. Liên bang Xô Viết。指俄羅斯蘇維埃聯邦社會主義共和國。
     4. Liên Xô。舊時指蘇聯。
    Từ ghép:
     俄亥俄 ; 俄克拉何馬 ; 俄勒岡 ; 俄羅斯 ; 俄羅斯族 ; 俄頃
    277
  4.   にわか 
     adj-na
     bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột
     n
     sự bỗng nhiên; sự đột nhiên; sự đột ngột
    .
    277