Nghĩa của "俄"
-
nga (9n) Bộ 人278
1 : Chốc lát. Như nga khoảnh 俄頃 thoảng tí.
2 : Tên nước Nga, gọi đủ là Nga La Tư.Nằm trong : Từ Điển Hán Việt Thiều Chửu
-
[é] Bộ: 人 (亻) - Nhân Số nét: 9 Hán Việt: NGA 1. khoảng khắc; phút chốc; giây lát; chốc lát。时间很短;突然间。 俄顷。 khoảng khắc. 俄而日出,光照海上。 trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển. 2. nước Nga。指俄罗斯帝国。 3. Liên bang Xô Viết。指俄罗斯苏维埃联邦社会主义共和国。 4. Liên Xô。旧时指苏联。 Từ ghép: 俄亥俄 ; 俄克拉何马 ; 俄勒冈 ; 俄罗斯 ; 俄罗斯族 ; 俄顷 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[é] Bộ: 人 (亻) - Nhân Số nét: 9 Hán Việt: NGA 1. khoảng khắc; phút chốc; giây lát; chốc lát。時間很短;突然間。 俄頃。 khoảng khắc. 俄而日出,光照海上。 trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển. 2. nước Nga。指俄羅斯帝國。 3. Liên bang Xô Viết。指俄羅斯蘇維埃聯邦社會主義共和國。 4. Liên Xô。舊時指蘇聯。 Từ ghép: 俄亥俄 ; 俄克拉何馬 ; 俄勒岡 ; 俄羅斯 ; 俄羅斯族 ; 俄頃 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
-
「 にわか 」 ☆ adj-na ☆ bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột ☆ n
.☆ sự bỗng nhiên; sự đột nhiên; sự đột ngột Nằm trong : Từ điển Nhật Việt