Nghĩa của "なげく"
-
「 嘆く 」 ☆ v5k ☆ thở dài; kêu than; than thở
.☆ 母はどうにもならないことを嘆いてばかりいる。: Mẹ tôi suốt ngày than thở về những việc không làm được. Nằm trong : Từ điển Nhật Việt
「 嘆く 」 |
☆ v5k |
☆ thở dài; kêu than; than thở |
☆ 母はどうにもならないことを嘆いてばかりいる。: Mẹ tôi suốt ngày than thở về những việc không làm được. |
Nằm trong : Từ điển Nhật Việt