Nghĩa của "nghẹn"
- 225
-
哽 <食物堵塞喉咙不能下咽。> ăn chậm chậm thôi, đừng để nghẹn. 慢点吃, 别哽着。 哽噎 <食物堵住食管。> dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời. 他嘴里像有什么东西哽噎住, 说不出话来。 噎 <食物堵住食管。> 梗塞 <阻塞。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
- 225
- 225
- 225
-
哽 <食物堵塞喉嚨不能下咽。> ăn chậm chậm thôi, đừng để nghẹn. 慢點吃, 別哽著。 哽噎 <食物堵住食管。> dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời. 他嘴里像有什么東西哽噎住, 說不出話來。 噎 <食物堵住食管。> 梗塞 <阻塞。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
- 225
- 225
- 225
- 225