Gợi ý...
Nghĩa của "ウェスト"
-
☆ n ☆ eo; vòng eo ☆ 体重が増え過ぎて、パンツをはくにはウェストのあたりがきつすぎる: do béo lên nên khó kéo quần qua eo
.☆ ウェスト・ライン: vòng eo Nằm trong : Từ điển Nhật Việt
☆ n |
☆ eo; vòng eo |
☆ 体重が増え過ぎて、パンツをはくにはウェストのあたりがきつすぎる: do béo lên nên khó kéo quần qua eo |
☆ ウェスト・ライン: vòng eo |
Nằm trong : Từ điển Nhật Việt