Nghĩa của "đó"
-
测 ; 测量 <用仪器确定空间、时间、温度、速度、功能等的有关数值。> 测定 <经测量后确定。> đo khoảng cách 测定距离 度 ; 计量 <把一个暂时未知的量与一个已知的量做比较, 如用尺量布, 用体温计量体温。> 观测 <观察并测量(天文、地理、气象、方向等)。> đo sức gió 观测风力 量 <用尺、容器或其他作为标准的东西来确定事物的长短、大小、多少或其他性质。> đo đất. 量地。 đo nhiệt độ. 量体温。 dùng thước đo vải. 用尺量布。 彟 <用秤称(今口语说yāo, 写作'约')。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
舡 <水上的主要运输工具。> 渡船 <载运行人、货物、车辆等横渡江河、湖泊、海峡的船。> 划子 <用桨拨水行驶的小船。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
恁; 彼 <那; 那个。(跟"此"相对)> 当 <正在(那时候、那地方)。> lúc đầu; lúc đó 当初。 ngày đó 当天。 该 <指示词, 指上文说过的人或事物(多用于公文)。> nơi đó giao thông thuận tiện. 该地交通便利。 那 <单用。> đó là người ở trên đội. 那是队上的。 đó là năm 1937. 那是1937年。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
棒 <(体力或能力)强; (水平)高; (成绩)好> chàng trai đô con 棒 小伙子 都 <首都。> đóng đô 建都 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
- 1,1 N
-
比; 校; 较 < 比较; 较量。> đọ khí thế 比干劲。 đọ sức. 较量。 đọ sức một phen. 较一较劲儿。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
赤 <泛指红色。> đậu đỏ. 赤小豆。 飞红 <(脸)很红。> nhất thời trả lời không được, cô ấy đỏ cả mặt. 她一时答不上, 急得满脸飞红。 绯; 赪; 赤红; 彤; 茜; 红色 <红的颜色。> lụa đỏ. 茜纱。 đỏ mặt. 赤红脸儿。 đỏ ửng 绯红。 đỏ thẫm 深绯。 红 <像鲜血或石榴花的颜色。> táo đỏ 红枣。 khăn quàng đỏ 红领巾。 火 <形容红色。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
猜谜儿 <比喻猜测说话的真实意思或事情的真相。> 打哑谜 <没有明确地把意思说出来或表示出来, 让对方猜。> 考 <提出难 解的问题让对方回答。> đố mẹ xem. 考考妈妈。 破谜儿 <出谜儿给人猜。> 竹架子。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
东西 <泛指各种具体的或抽象的事物。> anh ấy đi mua đồ rồi. 他买东西去了。 仿影 <练习写毛笔字的时候, 放在仿纸下照着写的样字。> 产品; 物件; 器皿; 用具; 用品; 东西。 trong hòm này đựng đồ đồng. 箱子上配着铜活。 徒 <指某种人(含贬义)。> 货 <指人(骂人的话)。> đồ ngốc; đồ đần 笨货。 đồ ngu 蠢货。 đồ hay ăn biếng làm 好吃懒做的货。 临摹 <模仿书画。> 描 <照底样画(多指用薄纸蒙在底样上画)。> đồ hoa. 描花。 đồ tranh. 描图。 徒刑 <剥夺犯人自由的刑罚, 分有期徒刑和无期徒刑两种。> xem thầy đồ 图画 <用线条或色彩构成的形象。> 谋图; 谋求 <设法寻求。> 道路; 路程。 蒸。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
獗; 猖獗 <倾覆; 跌倒。> 贷 <推卸(责任)。> trách nhiệm không đổ cho ai được 责无旁贷。 倒 <(人或竖立的东西)横躺下来。> 倒伏 <农作物因根茎无力, 支持不住叶子和穗的重量而倒在地上。> 倒塌 <(建筑物)倒下来。> 倒台 <垮台。> 倒 <反转或倾斜容器使里面的东西出来; 倾倒。> đổ rác 倒垃圾。 颠 <跌落; 倒下来。> lật đổ 颠覆。 翻覆; 翻 <上下或内外交换位置; 歪倒; 反转。> 覆 <底朝上翻过来; 歪倒。> lật đổ 颠覆。 xe trước đổ xe sau lấy đó làm gương. 前车之覆, 后车之鉴。 灌 <倒进去或装进去(多指液体、气体或颗粒状物体)。> đổ nước nóng vào phích. 灌了一瓶热水。 转嫁; 嫁 <转移(罪名、损失、负担等)。> 浇 <让水或别的液体落在物体上。> 浇灌 <把流体向模子内灌注。> 浇注 <把金属熔液、混凝土等注入(模型等)。> 流出; 溢出; 淋淋 <形容水、汗等向下流的样子。> đổ mồ hôi. 汗淋淋。 塌 <(支架起来的东西)倒下或陷下。> 坍 <倒塌。> 发; 起; 生。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
披靡 <(草木)随风散乱地倒下。> 停; 停放; 停泊 <短时间放置(多指车辆、灵柩)。> 停靠 <轮船、火车等停留在某一个地方。> 湾 <使船停住。> đỗ thuyền ở bên kia. 把船湾在那边。 xem đậu Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
度 <程度。> cực độ 极度 火候 <比喻修养程度的深浅。> 啷 <左右; 上下(用于表示年龄)。> cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào. 他才二十啷岁, 正是年轻力壮的时候。 内外 ; 大约; 大概 <表示概数。> độ một tháng. 一个月内外。 有节; 有度。 ăn uống điều độ. 饮食有度。 济渡。 Phật độ chúng sanh. 佛渡众生。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
- 1,1 N
-
呆怔 <呆住, 指神经一下子失去控制而表现出呆板的样子。> 发怔 <发呆。> 发僵。 发直。 嗒然 <形容懊丧的神情。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
搀扶; 扶将 <用手轻轻架住对方的手或胳膊。> 扶 <用手帮助躺着或倒下的人坐或立; 用手使倒下的东西竖直。> y tá đỡ người bệnh dậy cho uống thuốc. 护士扶起伤员, 给他换药。 架; 招架; 抗 <抵挡。> lấy thương đỡ ngọn đao chém tới. 拿枪架住砍过来的刀。 见好; 见轻 <(病势)显出好转。> 将就 <勉强适应不很满意的事物或环境。> 支架 <支撑; 架起。> 支; 承; 托 <手掌和其他东西向上承受(物体)。> 接 <托住; 承受。> 减轻; 减少 <减去一部分。> 好转; 有起色 <向好的方面转变。> 暂时 <短时间之内。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
- 1,1 N
-
測 ; 測量 <用儀器確定空間、時間、溫度、速度、功能等的有關數值。> 測定 <經測量后確定。> đo khoảng cách 測定距離 度 ; 計量 <把一個暫時未知的量與一個已知的量做比較, 如用尺量布, 用體溫計量體溫。> 觀測 <觀察并測量(天文、地理、氣象、方向等)。> đo sức gió 觀測風力 量 <用尺、容器或其他作為標準的東西來確定事物的長短、大小、多少或其他性質。> đo đất. 量地。 đo nhiệt độ. 量體溫。 dùng thước đo vải. 用尺量布。 彟 <用秤稱(今口語說yāo, 寫作'約')。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
舡 <水上的主要運輸工具。> 渡船 <載運行人、貨物、車輛等橫渡江河、湖泊、海峽的船。> 劃子 <用槳撥水行駛的小船。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
恁; 彼 <那; 那個。(跟"此"相對)> 當 <正在(那時候、那地方)。> lúc đầu; lúc đó 當初。 ngày đó 當天。 該 <指示詞, 指上文說過的人或事物(多用于公文)。> nơi đó giao thông thuận tiện. 該地交通便利。 那 <單用。> đó là người ở trên đội. 那是隊上的。 đó là năm 1937. 那是1937年。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
棒 <(體力或能力)強; (水平)高; (成績)好> chàng trai đô con 棒 小伙子 都 <首都。> đóng đô 建都 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
- 1,1 N
-
比; 校; 較 < 比較; 較量。> đọ khí thế 比干勁。 đọ sức. 較量。 đọ sức một phen. 較一較勁兒。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
赤 <泛指紅色。> đậu đỏ. 赤小豆。 飛紅 <(臉)很紅。> nhất thời trả lời không được, cô ấy đỏ cả mặt. 她一時答不上, 急得滿臉飛紅。 緋; 赪; 赤紅; 彤; 茜; 紅色 <紅的顏色。> lụa đỏ. 茜紗。 đỏ mặt. 赤紅臉兒。 đỏ ửng 緋紅。 đỏ thẫm 深緋。 紅 <像鮮血或石榴花的顏色。> táo đỏ 紅棗。 khăn quàng đỏ 紅領巾。 火 <形容紅色。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
猜謎兒 <比喻猜測說話的真實意思或事情的真相。> 打啞謎 <沒有明確地把意思說出來或表示出來, 讓對方猜。> 考 <提出難 解的問題讓對方回答。> đố mẹ xem. 考考媽媽。 破謎兒 <出謎兒給人猜。> 竹架子。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
東西 <泛指各種具體的或抽象的事物。> anh ấy đi mua đồ rồi. 他買東西去了。 仿影 <練習寫毛筆字的時候, 放在仿紙下照著寫的樣字。> 產品; 物件; 器皿; 用具; 用品; 東西。 trong hòm này đựng đồ đồng. 箱子上配著銅活。 徒 <指某種人(含貶義)。> 貨 <指人(罵人的話)。> đồ ngốc; đồ đần 笨貨。 đồ ngu 蠢貨。 đồ hay ăn biếng làm 好吃懶做的貨。 臨摹 <模仿書畫。> 描 <照底樣畫(多指用薄紙蒙在底樣上畫)。> đồ hoa. 描花。 đồ tranh. 描圖。 徒刑 <剝奪犯人自由的刑罰, 分有期徒刑和無期徒刑兩種。> xem thầy đồ 圖畫 <用線條或色彩構成的形象。> 謀圖; 謀求 <設法尋求。> 道路; 路程。 蒸。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
獗; 猖獗 <傾覆; 跌倒。> 貸 <推卸(責任)。> trách nhiệm không đổ cho ai được 責無旁貸。 倒 <(人或豎立的東西)橫躺下來。> 倒伏 <農作物因根莖無力, 支持不住葉子和穗的重量而倒在地上。> 倒塌 <(建筑物)倒下來。> 倒臺 <垮臺。> 倒 <反轉或傾斜容器使里面的東西出來; 傾倒。> đổ rác 倒垃圾。 顛 <跌落; 倒下來。> lật đổ 顛覆。 翻覆; 翻 <上下或內外交換位置; 歪倒; 反轉。> 覆 <底朝上翻過來; 歪倒。> lật đổ 顛覆。 xe trước đổ xe sau lấy đó làm gương. 前車之覆, 后車之鑒。 灌 <倒進去或裝進去(多指液體、氣體或顆粒狀物體)。> đổ nước nóng vào phích. 灌了一瓶熱水。 轉嫁; 嫁 <轉移(罪名、損失、負擔等)。> 澆 <讓水或別的液體落在物體上。> 澆灌 <把流體向模子內灌注。> 澆注 <把金屬熔液、混凝土等注入(模型等)。> 流出; 溢出; 淋淋 <形容水、汗等向下流的樣子。> đổ mồ hôi. 汗淋淋。 塌 <(支架起來的東西)倒下或陷下。> 坍 <倒塌。> 發; 起; 生。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
披靡 <(草木)隨風散亂地倒下。> 停; 停放; 停泊 <短時間放置(多指車輛、靈柩)。> 停靠 <輪船、火車等停留在某一個地方。> 灣 <使船停住。> đỗ thuyền ở bên kia. 把船灣在那邊。 xem đậu Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
度 <程度。> cực độ 極度 火候 <比喻修養程度的深淺。> 啷 <左右; 上下(用于表示年齡)。> cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào. 他才二十啷歲, 正是年輕力壯的時候。 內外 ; 大約; 大概 <表示概數。> độ một tháng. 一個月內外。 有節; 有度。 ăn uống điều độ. 飲食有度。 濟渡。 Phật độ chúng sanh. 佛渡眾生。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
- 1,1 N
-
呆怔 <呆住, 指神經一下子失去控制而表現出呆板的樣子。> 發怔 <發呆。> 發僵。 發直。 嗒然 <形容懊喪的神情。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
攙扶; 扶將 <用手輕輕架住對方的手或胳膊。> 扶 <用手幫助躺著或倒下的人坐或立; 用手使倒下的東西豎直。> y tá đỡ người bệnh dậy cho uống thuốc. 護士扶起傷員, 給他換藥。 架; 招架; 抗 <抵擋。> lấy thương đỡ ngọn đao chém tới. 拿槍架住砍過來的刀。 見好; 見輕 <(病勢)顯出好轉。> 將就 <勉強適應不很滿意的事物或環境。> 支架 <支撐; 架起。> 支; 承; 托 <手掌和其他東西向上承受(物體)。> 接 <托住; 承受。> 減輕; 減少 <減去一部分。> 好轉; 有起色 <向好的方面轉變。> 暫時 <短時間之內。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
- 1,1 N
-
☆ v ☆ そくりょう - 「測量する」 ☆ đo độ cao của ngọn núi: 山の高さを測量する ☆ とる - 「取る」 ☆ はかる - 「計る」 ☆ はかる - 「量る」 Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
- 1,1 N
-
☆ col ☆ あっち ☆ tôi thích cái đó, cái kia cũng rất đẹp !: あっちのも好きよ。あっちのもきれいねえ ☆ Nước Mỹ thật là lạ lùng ! Rất nhiều diễn viên nổi tiếng ở bên đó không làm kinh doanh: アメリカではちょっと違うね。あっちでは有名な俳優がCMをやることはあまりないんだ ☆ cậu đi đến đó hộ mình nhé: あっちへ行ってくれね ☆ それ Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
- 1,1 N
-
☆ adj ☆ あかい - 「赤い」 ☆ Rượu tràn để lại vết bẩn mờ trên tấm thảm đỏ.: こぼれたワインが赤いじゅうたんの上にぼんやりとしたしみになって残った ☆ こううん - 「幸運」 ☆ レッド Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
-
☆ うらやむ - 「羨む」 ☆ かけをする - 「賭けをする」 ☆ くいずをだす - 「クイズを出す」 ☆ Người trả lời chương trình câu đố.: クイズ番組の回答者 ☆ しっとする - 「嫉妬する」 ☆ そねむ - 「嫉む」 Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
-
☆ v ☆ かく - 「掻く」 ☆ đổ mồ hôi: 汗をかく ☆ かぶせる - 「被せる」 ☆ đổ tội cho người khác: 罪を被せる ☆ きせる - 「着せる」 ☆ Anh ta đổ tội lên đầu tôi.: 彼は私に罪を着せた。 ☆ そそぐ - 「注ぐ」 ☆ Cô ấy đã đổ hết sức mình vào hoạt động bảo vệ tự nhiên.: 彼女は自然保護活動に全力を注いだ。 ☆ Sông Shinano đổ ra biển Nhật Bản tại Niigata.: 信濃川は新潟で日本海に注ぐ。 ☆ たおれる - 「倒れる」 ☆ rất nhiều cây đổ vì bão: あらしで多くの木は倒れた ☆ どうとおれる - 「どうと倒れる」 ☆ なりひびく ☆ ふる - 「降る」 ☆ đổ mưa: 雨が降る Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
-
☆ v ☆ うかる - 「受かる」 ☆ ごうかくする - 「合格する」 ☆ しけんにばすする - 「試験にバスする」 ☆ ちゃくりくする - 「着陸する」 ☆ とめる - 「止める」 Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
- 1,1 N
- 1,1 N
- 1,1 N