Nghĩa của "夸耀"

  1. [kuāyào]
     khoe; khoe khoang; phô trương (công lao, thế lực, địa vị...); chưng diện。向人显示(自己有本领,有功劳,有地位势力等)。
     他从不在人面前夸耀自己。
     anh ấy từ trước tới giờ chẳng khi nào khoe khoang trước mặt mọi người.
    30
  2. [kuāyào]
     khoe; khoe khoang; phô trương (công lao, thế lực, địa vị...); chưng diện。向人顯示(自己有本領,有功勞,有地位勢力等)。
     他從不在人面前夸耀自己。
     anh ấy từ trước tới giờ chẳng khi nào khoe khoang trước mặt mọi người.
    30