Danh mục : Ngoại Ngữ
Upload vào lúc : 1 năm trước
File gốc : Cùng nhau tìm hiểu từ vựng 買い食い nha.pdf
Số lần xem : 490
Số lượt tải xuống : 1
Kích thước : 0.1 Mb
Số trang : 1
Tải xuống (0.1 Mb)
Xem trên điện thoại
Giới thiệu về tài liệu
朝活(あ さかつ)
có nghĩa là những hoạt động diễn ra vào buổi sáng.
Nếu nói như vậy thì chắc có bạn nghĩ là : đánh răng, rửa mặt, ăn sáng, tắm sáng…
Nhưng không phải vậy.
Từ này ám chỉ những hoạt động diễn ra trước khi đi làm và hướng tới lợi ích chung.
Ví dụ: Đến trường luyện tiếng anh, đến thư viện đọc sách, tập thể thao… Nói chung là những hoạt động nâng cao năng lực bản thân vì công ty.