Nghĩa của "鈇"

  1. phu (12n) Bộ
    1 : Con dao rựa phát. Ðồ hình ngày xưa dùng để chặt ngang lưng gọi là phu việt 鈇鉞.
    410
  2. [fū]
    Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
    Số nét: 12
    Hán Việt: PHU
     dao cầu; dao xắt。铡刀。
    409
  3. [fū]
    Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
    Số nét: 12
    Hán Việt: PHU
     dao cầu; dao xắt。鍘刀。
    409