Nghĩa của "鈇"
-
phu (12n) Bộ 金410
1 : Con dao rựa phát. Ðồ hình ngày xưa dùng để chặt ngang lưng gọi là phu việt 鈇鉞.Nằm trong : Từ Điển Hán Việt Thiều Chửu
-
[fū] Bộ: 金 (钅,釒) - Kim Số nét: 12 Hán Việt: PHU dao cầu; dao xắt。铡刀。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[fū] Bộ: 金 (钅,釒) - Kim Số nét: 12 Hán Việt: PHU dao cầu; dao xắt。鍘刀。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)