Nghĩa của "釭"

  1. công, cang (11n) Bộ
    1 : Cái ống gang trong bánh xe.
    2 : Một âm là cang. Cái đọi đèn.
    3 : Mũi tên.
    300
  2. [gāng]
    Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
    Số nét: 11
    Hán Việt: GIANG
     đèn dầu。油灯。
    299
  3. [gāng]
    Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
    Số nét: 11
    Hán Việt: GIANG
     đèn dầu。油燈。
    299