Nghĩa của "酖"

  1. đam, chậm (11n) Bộ
    1 : Mê rượu.
    2 : Một âm là chậm. Cùng nghĩa với chữ 鴆 nghĩa là rượu pha thuốc độc.
    341
  2. [dān]
    Bộ: 酉- Dậu
    Số nét: 11
    Hán Việt:
     xem "耽"。同"耽"。
    340
  3. [dān]
    Bộ: 酉- Dậu
    Số nét: 11
    Hán Việt:
     xem "耽"。同"耽"。
    340