Gợi ý...
Nghĩa của "轗"
- 39
-
[kǎn] Bộ: 車 (车) - Xa Số nét: 20 Hán Việt: KHẢM gồ ghề; không bằng phẳng; lận đận; long đong。同'坎坷'。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[kǎn] Bộ: 車 (車) - Xa Số nét: 20 Hán Việt: KHẢM gồ ghề; không bằng phẳng; lận đận; long đong。同'坎坷'。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)