Nghĩa của "轗"

  1. khảm (20n) Bộ
    1 : Khảm kha 轗軻. Xem chữ kha 軻.
    39
  2. [kǎn]
    Bộ: 車 (车) - Xa
    Số nét: 20
    Hán Việt: KHẢM
     gồ ghề; không bằng phẳng; lận đận; long đong。同'坎坷'。
    38
  3. [kǎn]
    Bộ: 車 (車) - Xa
    Số nét: 20
    Hán Việt: KHẢM
     gồ ghề; không bằng phẳng; lận đận; long đong。同'坎坷'。
    38