Nghĩa của "袺"

  1. kết (11n) Bộ
    1 : Xắn vạt áo lên, vắt vạt áo lên.
    39
  2. [jié]
    Bộ: 衣 (衤) - Y
    Số nét: 12
    Hán Việt: KIẾT
     bọc lại; đùm lại; túm lại (lấy vạt áo)。用衣襟兜着。
    38
  3. [jié]
    Bộ: 衣 (衤) - Y
    Số nét: 12
    Hán Việt: KIẾT
     bọc lại; đùm lại; túm lại (lấy vạt áo)。用衣襟兜著。
    38