Nghĩa của "袺"
- 39
-
[jié] Bộ: 衣 (衤) - Y Số nét: 12 Hán Việt: KIẾT bọc lại; đùm lại; túm lại (lấy vạt áo)。用衣襟兜着。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[jié] Bộ: 衣 (衤) - Y Số nét: 12 Hán Việt: KIẾT bọc lại; đùm lại; túm lại (lấy vạt áo)。用衣襟兜著。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)