Nghĩa của "笞"

  1. si (11n) Bộ
    1 : Ðánh roi, đánh bằng bàn vả. Là một thứ hình trong ngũ hình ngày xưa.
    38
  2. [chī]
    Bộ: 竹 - Trúc
    Số nét: 11
    Hán Việt: XUY
     quất; đánh roi (bằng roi, gậy, thân tre)。用鞭、仗或竹板子打。
     鞭笞 。
     đánh bằng roi.
    37
  3. [chī]
    Bộ: 竹 - Trúc
    Số nét: 11
    Hán Việt: XUY
     quất; đánh roi (bằng roi, gậy, thân tre)。用鞭、仗或竹板子打。
     鞭笞 。
     đánh bằng roi.
    37