Nghĩa của "笞"
-
si (11n) Bộ 竹38
1 : Ðánh roi, đánh bằng bàn vả. Là một thứ hình trong ngũ hình ngày xưa.Nằm trong : Từ Điển Hán Việt Thiều Chửu
-
[chī] Bộ: 竹 - Trúc Số nét: 11 Hán Việt: XUY 书 quất; đánh roi (bằng roi, gậy, thân tre)。用鞭、仗或竹板子打。 鞭笞 。 đánh bằng roi. Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[chī] Bộ: 竹 - Trúc Số nét: 11 Hán Việt: XUY 書 quất; đánh roi (bằng roi, gậy, thân tre)。用鞭、仗或竹板子打。 鞭笞 。 đánh bằng roi. Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)