Gợi ý...
Nghĩa của "男女"
-
[nánnǚ] 1. nam nữ; trai gái; gái trai。男性和女性。 男女青年。 nam nữ thanh niên. 男女学生。 nam nữ học sinh. 男女平等。 nam nữ bình đẳng. 男女老少。 già trẻ gái trai. 2. con cái。儿女。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[nánnǚ] 1. nam nữ; trai gái; gái trai。男性和女性。 男女青年。 nam nữ thanh niên. 男女學生。 nam nữ học sinh. 男女平等。 nam nữ bình đẳng. 男女老少。 già trẻ gái trai. 2. con cái。兒女。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
-
「 だんじょ 」 ☆ n ☆ nam nữ
.☆ この工場には500人の男女が働いている。: Có 500 công nhân nam nữ làm việc tại nhà máy này. Nằm trong : Từ điển Nhật Việt