Nghĩa của "曈"

  1. đồng (16n) Bộ
    1 : Ðồng lông 曈曨 mặt trời mới mọc (mờ sáng).
    263
  2. [tóng]
    Bộ: 日 - Nhật
    Số nét: 16
    Hán Việt: ĐỒNG
     trời tảng sáng; bình minh; trời hửng sáng。曈眬。
    Từ ghép:
     曈眬 ; 曈曈
    262
  3. [tóng]
    Bộ: 日 - Nhật
    Số nét: 16
    Hán Việt: ĐỒNG
     trời tảng sáng; bình minh; trời hửng sáng。曈眬。
    Từ ghép:
     曈眬 ; 曈曈
    262