Gợi ý...
Nghĩa của "曈"
-
đồng (16n) Bộ 日263
1 : Ðồng lông 曈曨 mặt trời mới mọc (mờ sáng).Nằm trong : Từ Điển Hán Việt Thiều Chửu
-
[tóng] Bộ: 日 - Nhật Số nét: 16 Hán Việt: ĐỒNG trời tảng sáng; bình minh; trời hửng sáng。曈眬。 Từ ghép: 曈眬 ; 曈曈 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[tóng] Bộ: 日 - Nhật Số nét: 16 Hán Việt: ĐỒNG trời tảng sáng; bình minh; trời hửng sáng。曈眬。 Từ ghép: 曈眬 ; 曈曈 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)