Nghĩa của "堍"

  1. miễn (12n) Bộ
    1 : Vệ cầu.
    48
  2. [tù]
    Bộ: 土 - Thổ
    Số nét: 11
    Hán Việt: THỎ
     dốc cầu; mố cầu 。桥两头靠近平地的地方。
     桥堍
     mố cầu
    47
  3. [tù]
    Bộ: 土 - Thổ
    Số nét: 11
    Hán Việt: THỎ
     dốc cầu; mố cầu 。橋兩頭靠近平地的地方。
     橋堍
     mố cầu
    47