Nghĩa của "圯"
- 41
-
[yí] Bộ: 土 - Thổ Số nét: 6 Hán Việt: DI cây cầu; cái cầu。桥。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[yí] Bộ: 土 - Thổ Số nét: 6 Hán Việt: DI cây cầu; cái cầu。橋。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
[yí] | ||
Bộ: 土 - Thổ | ||
Số nét: 6 | ||
Hán Việt: DI | ||
cây cầu; cái cầu。桥。 |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
[yí] | ||
Bộ: 土 - Thổ | ||
Số nét: 6 | ||
Hán Việt: DI | ||
cây cầu; cái cầu。橋。 |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)