Nghĩa của "圯"

  1. di (6n) Bộ
    1 : Cầu di.
    41
  2. [yí]
    Bộ: 土 - Thổ
    Số nét: 6
    Hán Việt: DI
     cây cầu; cái cầu。桥。
    40
  3. [yí]
    Bộ: 土 - Thổ
    Số nét: 6
    Hán Việt: DI
     cây cầu; cái cầu。橋。
    40