Nghĩa của "咫"
- 368
-
[zhǐ] Bộ: 口 - Khẩu Số nét: 9 Hán Việt: CHỈ gang tấc; kề bên; rất gần。古代称八寸为咫。 Từ ghép: 咫尺 ; 咫尺天涯 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[zhǐ] Bộ: 口 - Khẩu Số nét: 9 Hán Việt: CHỈ gang tấc; kề bên; rất gần。古代稱八寸為咫。 Từ ghép: 咫尺 ; 咫尺天涯 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)