Nghĩa của "咫"

  1. chỉ (9n) Bộ
    1 : Thước, nhà Chu định tám tấc là một chỉ.
    368
  2. [zhǐ]
    Bộ: 口 - Khẩu
    Số nét: 9
    Hán Việt: CHỈ
     gang tấc; kề bên; rất gần。古代称八寸为咫。
    Từ ghép:
     咫尺 ; 咫尺天涯
    367
  3. [zhǐ]
    Bộ: 口 - Khẩu
    Số nét: 9
    Hán Việt: CHỈ
     gang tấc; kề bên; rất gần。古代稱八寸為咫。
    Từ ghép:
     咫尺 ; 咫尺天涯
    367