Nghĩa của "吽"

  1. hồng (7n) Bộ
    1 : Tiếng thần chú trong tiếng Phạn.
    334
  2. [hōng]
    Bộ: 口 - Khẩu
    Số nét: 7
    Hán Việt: HỒNG
     tiếng niệm thần chú。佛教咒语用字。
    333
  3. [hōng]
    Bộ: 口 - Khẩu
    Số nét: 7
    Hán Việt: HỒNG
     tiếng niệm thần chú。佛教咒語用字。
    333