Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
二の丸 nghĩa là gì?
Gợi ý...
倭寇
bắp
收发
貭
bi khổ
Nghĩa của "二の丸"
二の丸
「
にのまる
」
☆
n
☆
Thành lũy bao quanh thành (lâu đài)
.
Nằm trong :
Từ điển Nhật Việt
420