Nghĩa của "倭寇"

  1. [wōkòu]
     giặc Oa; giặc lùn (bọn hải tặc người Oa Nhật Bản, thường quấy phá vùng ven biển Triều Tiên, Trung Quốc, thế kỷ XIV-XVI)。十四世纪至十六世纪屡次骚扰抢劫朝鲜和中国沿海的日本海盗。
    25
  2. [wōkòu]
     giặc Oa; giặc lùn (bọn hải tặc người Oa Nhật Bản, thường quấy phá vùng ven biển Triều Tiên, Trung Quốc, thế kỷ XIV-XVI)。十四世紀至十六世紀屢次騷擾搶劫朝鮮和中國沿海的日本海盜。
    25