Nghĩa của "收发"

  1. [shōufā]
     1. thu phát; thu vào phát ra (công văn, thư từ) (cơ quan, trường học)。(机关、学校等)收进和发出公文、信件。
     收发室。
     phòng văn thư.
     收发工作。
     công việc văn thư.
     2. người phụ trách văn thư。担任收发工作的人。
    19