Gợi ý...
Nghĩa của "世俗"
-
[shìsú] 1. thế tục; thế đời; thế thường。流俗。 世俗之见。 cái nhìn thế tục. 2. không tôn giáo。非宗教的。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[shìsú] 1. thế tục; thế đời; thế thường。流俗。 世俗之見。 cái nhìn thế tục. 2. không tôn giáo。非宗教的。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
- 440