Nghĩa của "七夕"

  1. [qīxī]
     đêm thất tịch (mồng bảy tháng bảy hàng năm, ngày Ngưu Lang, Chức Nữ gặp nhau)。农历七月初七的晚上。神话传说,天上的牛郎织女每年在这天晚上相会。
    38
  2. [qīxī]
     đêm thất tịch (mồng bảy tháng bảy hàng năm, ngày Ngưu Lang, Chức Nữ gặp nhau)。農歷七月初七的晚上。神話傳說,天上的牛郎織女每年在這天晚上相會。
    38
  3.   たなばた 
     n
     ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch (thất tịch)
     七夕祭り: Lễ hội thất tịch
    .
    38