Gợi ý...
Nghĩa của "黎明"
-
[límíng] bình minh; hửng sáng; tảng sáng; rạng sáng。天快要亮或刚亮的时候。 黎明即起。 bình minh đến rồi. 黎明时分。 lúc trời sáng; lúc tảng sáng. Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[límíng] bình minh; hửng sáng; tảng sáng; rạng sáng。天快要亮或剛亮的時候。 黎明即起。 bình minh đến rồi. 黎明時分。 lúc trời sáng; lúc tảng sáng. Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)