Nghĩa của "黎明"

  1. [límíng]
     bình minh; hửng sáng; tảng sáng; rạng sáng。天快要亮或刚亮的时候。
     黎明即起。
     bình minh đến rồi.
     黎明时分。
     lúc trời sáng; lúc tảng sáng.
    43
  2. [límíng]
     bình minh; hửng sáng; tảng sáng; rạng sáng。天快要亮或剛亮的時候。
     黎明即起。
     bình minh đến rồi.
     黎明時分。
     lúc trời sáng; lúc tảng sáng.
    43