Gợi ý...
Nghĩa của "跟班"
-
[gēnbān] 1. cùng。随同某一劳动集体或学习集体(劳动或学习)。 跟班干活儿。 cùng làm việc 跟班听课 cùng nghe giảng 2. người hầu; tuỳ tùng; tai sai đắc lực; lâu la。旧时跟随在官员身边供使唤的人。也叫跟班儿的。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[gēnbān] 1. cùng。隨同某一勞動集體或學習集體(勞動或學習)。 跟班干活兒。 cùng làm việc 跟班聽課 cùng nghe giảng 2. người hầu; tuỳ tùng; tai sai đắc lực; lâu la。舊時跟隨在官員身邊供使喚的人。也叫跟班兒的。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)