Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
蟹青 nghĩa là gì?
Gợi ý...
măng trẻ
れいか
sự phân tích tâm lý
bỏ phiếu vô ký danh
ひぎ
Nghĩa của "蟹青"
蟹青
[xièqīng]
xanh mai cua。象螃蟹壳那样灰而发青的颜色。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
394
蟹青
[xièqīng]
xanh mai cua。象螃蟹殼那樣灰而發青的顏色。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
394