Nghĩa của "藏身"
-
[cángshēn] náu mình; náu thân; ẩn náu; an thân。躲藏;安身。 藏身之所 nơi náu mình Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[cángshēn] náu mình; náu thân; ẩn náu; an thân。躲藏;安身。 藏身之所 nơi náu mình Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
[cángshēn] | |||
náu mình; náu thân; ẩn náu; an thân。躲藏;安身。 | |||
藏身之所 | |||
nơi náu mình |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
[cángshēn] | |||
náu mình; náu thân; ẩn náu; an thân。躲藏;安身。 | |||
藏身之所 | |||
nơi náu mình |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)