Nghĩa của "舒筋活血"

  1. [shūjīn huoìxuè]
     cường gân hoạt huyết。使筋肉舒适,血脉流通。
    399
  2. [shūjīn huoìxuè]
     cường gân hoạt huyết。使筋肉舒適,血脈流通。
    399