Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
舒筋活血 nghĩa là gì?
Gợi ý...
翔
派遣
phất trần
giết chết bất luận tội
không đi đến đâu
Nghĩa của "舒筋活血"
舒筋活血
[shūjīn huoìxuè]
cường gân hoạt huyết。使筋肉舒适,血脉流通。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
399
舒筋活血
[shūjīn huoìxuè]
cường gân hoạt huyết。使筋肉舒適,血脈流通。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
399