Nghĩa của "至交"

  1. [zhìjiāo]
     bạn thân; bạn tốt; bạn tri kỷ。最相好的朋友。
     至交好友
     bạn tốt
     他们俩是至交。
     họ là bạn thân.
    27
  2. [zhìjiāo]
     bạn thân; bạn tốt; bạn tri kỷ。最相好的朋友。
     至交好友
     bạn tốt
     他們倆是至交。
     họ là bạn thân.
    27