Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
自知 nghĩa là gì?
Gợi ý...
răn đe
cây mộc liên
sự phê phán
喋喋
学者
Nghĩa của "自知"
自知
[zìzhī]
tự biết; tự hiểu。认识自己;自己明了。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
401
自知
[zìzhī]
tự biết; tự hiểu。認識自己;自己明了。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
401