Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
穹隆 nghĩa là gì?
Gợi ý...
弥望
có kinh nghiệm
phí hội viên
cây đồng
tở tái
Nghĩa của "穹隆"
穹隆
[qiónglóng]
vòm trời。指天的形状中间高四周下垂的样子,也泛指高起成拱形的。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
33
穹隆
[qiónglóng]
vòm trời。指天的形狀中間高四周下垂的樣子,也泛指高起成拱形的。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
33