Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
祝辞 nghĩa là gì?
Gợi ý...
わらいのすきな
對過
mủi lòng
hát nhịp Hà Bắc
知悉
Nghĩa của "祝辞"
祝辞
[zhùcí]
lời nguyện cầu; lời chúc; lời chúc mừng。同'祝词'。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
40
祝辞
「
しゅくじ
」
☆
n
☆
lời chúc mừng; diễn văn chúc mừng
.
Nằm trong :
Từ điển Nhật Việt
40