Nghĩa của "祝辞"

  1. [zhùcí]
     lời nguyện cầu; lời chúc; lời chúc mừng。同'祝词'。
    40
  2.   しゅくじ 
     n
     lời chúc mừng; diễn văn chúc mừng
    .
    40