Gợi ý...
Nghĩa của "相宜"
-
[xiāngyí] thích hợp; phù hợp。适宜。 他做这种工作很相宜。 anh ấy làm công việc này rất thích hợp. 刚吃过饭就剧烈运动是不相宜的。 vừa ăn cơm xong mà vận động mạnh ngay là không thích hợp. Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[xiāngyí] thích hợp; phù hợp。適宜。 他做這種工作很相宜。 anh ấy làm công việc này rất thích hợp. 剛吃過飯就劇烈運動是不相宜的。 vừa ăn cơm xong mà vận động mạnh ngay là không thích hợp. Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)