Nghĩa của "相宜"

  1. [xiāngyí]
     thích hợp; phù hợp。适宜。
     他做这种工作很相宜。
     anh ấy làm công việc này rất thích hợp.
     刚吃过饭就剧烈运动是不相宜的。
     vừa ăn cơm xong mà vận động mạnh ngay là không thích hợp.
    42
  2. [xiāngyí]
     thích hợp; phù hợp。適宜。
     他做這種工作很相宜。
     anh ấy làm công việc này rất thích hợp.
     剛吃過飯就劇烈運動是不相宜的。
     vừa ăn cơm xong mà vận động mạnh ngay là không thích hợp.
    42