Nghĩa của "珺"

  1. [jùn]
    Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
    Số nét: 11
    Hán Việt: QUÂN
     đá ngọc quân。一种美玉。
    38
  2. [jùn]
    Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
    Số nét: 11
    Hán Việt: QUÂN
     đá ngọc quân。一種美玉。
    38