Nghĩa của "珺"
-
[jùn] Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc Số nét: 11 Hán Việt: QUÂN đá ngọc quân。一种美玉。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[jùn] Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc Số nét: 11 Hán Việt: QUÂN đá ngọc quân。一種美玉。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
[jùn] | ||
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc | ||
Số nét: 11 | ||
Hán Việt: QUÂN | ||
đá ngọc quân。一种美玉。 |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
[jùn] | ||
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc | ||
Số nét: 11 | ||
Hán Việt: QUÂN | ||
đá ngọc quân。一種美玉。 |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)