Nghĩa của "沒"

  1. một (7n) Bộ
    1 : Chìm đắm, bị nước tràn ngập gọi là một.
    2 : Chết, mất rồi, có khi viết là 歿.
    3 : Hết. Như một thế 沒世 hết đời.
    4 : Không có, chế người không biết chữ gọi là một tự bi 沒字碑 ý nói trong lòng không có một chữ nào.
    5 : Mất tích. Như mai một 埋沒 vùi mất, dẫn một 泯沒 tan mất, v.v.
    6 : Lấy hết, tịch ký hết cơ nghiệp về nhà nước gọi là tịch một 籍沒, nuốt sống hết của cải người ta gửi mình gọi là càn một 乾沒, v.v.
    7 : Ẩn mất, núp mình, chợt thấy chợt mất.
    8 : Quá, hơn.
    20
  2. [méi]
    Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
    Số nét: 8
    Hán Việt: MỘT
     1. không có (sở hữu)。表示'領有、具有'等的否定。
     沒票。
     không có vé.
     沒理由。
     không có lí do.
     2. không có (tồn tại)。表示存在的否定。
     屋里沒人。
     trong nhà không có người.
     3. không (dùng trước '誰,哪個'biểu thị phủ định toàn bộ)。用在'誰、哪個'等前面,表示'全都不'。
     沒誰會同意這樣做。
     không ai đồng ý làm như vậy.
     沒哪個說過這樣的話。
     không có người nào nói những lời như vậy.
     4. không bằng。不如;不及。
     你沒他高。
     bạn không cao bằng anh ấy.
     誰都沒他會說話。
     không có ai nói giỏi bằng anh ta.
     5. không đủ; không tới; không đến。不夠;不到。
     來了沒三天就走了。
     đến chưa được ba ngày thì đã đi rồi.
     6. chưa。表示'已然'的否定。
     他還沒回來。
     anh ấy vẫn chưa về.
     天還沒黑呢。
     trời vẫn chưa tối.
     7. chưa từng; chưa hề。表示 '曾經'的否定。
     老張昨天沒回來過。
     anh Trương hôm qua chưa hề ghé qua nhà.
     銀行昨天沒開門。
     ngân hàng hôm qua chưa hề mở cửa.
    Từ ghép:
     沒詞兒 ; 沒關系 ; 沒精打采 ; 沒落子 ; 沒...沒... ; 沒門兒 ; 沒脾氣 ; 沒譜兒 ; 沒趣 ; 沒什么 ; 沒羞 ; 沒有 ; 沒有說的 ; 沒轍 ; 沒治
    [mò]
    Bộ: 氵(Thuỷ)
    Hán Việt: MỘT
     1. chìm; lặn (người hay vật)。(人或物)沉下或沉沒。
     沒入水中。
     chìm xuống nước.
     太陽將沒不沒的時候,水面泛起了一片紅光。
     lúc mặt trời sắp lặn, mặt nước ánh lên một màu đỏ.
     2. ngập。漫過或高過(人或物)。
     雪深沒膝。
     tuyết dày ngập đầu gối.
     河水沒了馬背。
     nước sông ngập quá lưng ngựa.
     3. ẩn。隱藏;隱沒。
     出沒。
     ẩn hiện.
     4. tịch thu。沒收。
     5. cả đời; suốt đời。一直到完了;盡;終。
     沒世。
     cả đời.
     沒齒(齒:年齒)。
     suốt đời.
     6. chết; qua đời。 死。
    Từ ghép:
     沒齒不忘 ; 沒落 ; 沒奈何 ; 沒世 ; 沒收 ; 沒藥 ; 沒藥樹
    19