Nghĩa của "板床"

  1. [bǎnchuáng]
     phản; tấm phản; giường lót ván (giường ghép từ các tấm ván)。屉为木板的床;用木板搭成的床。
    31
  2. [bǎnchuáng]
     phản; tấm phản; giường lót ván (giường ghép từ các tấm ván)。屜為木板的床;用木板搭成的床。
    31