Gợi ý...
Nghĩa của "板床"
-
[bǎnchuáng] phản; tấm phản; giường lót ván (giường ghép từ các tấm ván)。屉为木板的床;用木板搭成的床。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[bǎnchuáng] phản; tấm phản; giường lót ván (giường ghép từ các tấm ván)。屜為木板的床;用木板搭成的床。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)