Nghĩa của "晃悠"

  1. [huàng·you]
     lắc lư; lay động; lật bật; run rẩy。晃荡。
     树枝来回晃悠。
     cành cây lay động.
     老太太晃晃悠悠地走来。
     bà cụ run rẩy bước đến.
    31
  2. [huàng·you]
     lắc lư; lay động; lật bật; run rẩy。晃蕩。
     樹枝來回晃悠。
     cành cây lay động.
     老太太晃晃悠悠地走來。
     bà cụ run rẩy bước đến.
    31