Gợi ý...
Nghĩa của "晃悠"
-
[huàng·you] lắc lư; lay động; lật bật; run rẩy。晃荡。 树枝来回晃悠。 cành cây lay động. 老太太晃晃悠悠地走来。 bà cụ run rẩy bước đến. Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[huàng·you] lắc lư; lay động; lật bật; run rẩy。晃蕩。 樹枝來回晃悠。 cành cây lay động. 老太太晃晃悠悠地走來。 bà cụ run rẩy bước đến. Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)