Nghĩa của "昡"
-
[xuàn] Bộ: 日 - Nhật Số nét: 9 Hán Việt: HUYỀN ánh mặt trời。日光。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[xuàn] Bộ: 日 - Nhật Số nét: 9 Hán Việt: HUYỀN ánh mặt trời。日光。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
[xuàn] | ||
Bộ: 日 - Nhật | ||
Số nét: 9 | ||
Hán Việt: HUYỀN | ||
ánh mặt trời。日光。 |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
[xuàn] | ||
Bộ: 日 - Nhật | ||
Số nét: 9 | ||
Hán Việt: HUYỀN | ||
ánh mặt trời。日光。 |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)