Nghĩa của "既然"

  1. [jìrán]
     đã (liên từ, thường dùng ở đầu nửa câu trước hoặc nửa câu sau, kết hợp với 就、也、还, biểu thị việc đýa ra tiền đề trước rồi suy luận sau)。连词,用在上半句话里,下半句话里往往用副词'就、也、还'跟它呼应,表示先提出前提, 而后加以推论。
     既然知道做错了,就应当赶快纠正。
     đã biết làm sai thì phải nhanh chóng sửa chữa.
     你既然一定要去,我也不便阻拦。
     anh đã nhất định đi thì tôi cũng không tiện ngăn cản.
    418
  2. [jìrán]
     đã (liên từ, thường dùng ở đầu nửa câu trước hoặc nửa câu sau, kết hợp với 就、也、還, biểu thị việc đýa ra tiền đề trước rồi suy luận sau)。連詞,用在上半句話里,下半句話里往往用副詞'就、也、還'跟它呼應,表示先提出前提, 而后加以推論。
     既然知道做錯了,就應當趕快糾正。
     đã biết làm sai thì phải nhanh chóng sửa chữa.
     你既然一定要去,我也不便阻攔。
     anh đã nhất định đi thì tôi cũng không tiện ngăn cản.
    418