Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
帝子 nghĩa là gì?
Gợi ý...
non nước
chĩnh
nhếch nhác như bà già
箏
máy trắc lượng thiên thể
Nghĩa của "帝子"
帝子
[dìzǐ]
con cái vua chúa。帝王的子女。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
23
帝子
[dìzǐ]
con cái vua chúa。帝王的子女。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
23