Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
工潮 nghĩa là gì?
Gợi ý...
A-la-ba-ma
悲楚
tham gia hội nghị
おしらせ
滾滾
Nghĩa của "工潮"
工潮
[gōngcháo]
phong trào công nhân。工人为实现某种要求或表示抗议而掀起的风潮。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
764
工潮
[gōngcháo]
phong trào công nhân。工人為實現某種要求或表示抗議而掀起的風潮。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
764