Nghĩa của "崴子"

  1. [wǎi·zi]
     Uy Tử; khúc quanh (dùng làm tên đất)。山、水弯曲的地方(多用于地名)。
     三道崴子。
     Tam Đạo Uy Tử (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc)
    38
  2. [wǎi·zi]
     Uy Tử; khúc quanh (dùng làm tên đất)。山、水彎曲的地方(多用于地名)。
     三道崴子。
     Tam Đạo Uy Tử (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc)
    38