Gợi ý...
Nghĩa của "崴子"
-
[wǎi·zi] Uy Tử; khúc quanh (dùng làm tên đất)。山、水弯曲的地方(多用于地名)。 三道崴子。 Tam Đạo Uy Tử (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc) Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[wǎi·zi] Uy Tử; khúc quanh (dùng làm tên đất)。山、水彎曲的地方(多用于地名)。 三道崴子。 Tam Đạo Uy Tử (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc) Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)